M: Hi. **(41)**I'm calling about my dishwasher. I purchased it just last week, but it appears to be malfunctioning. It makes an unusual noise when it's running, and the dishes are not clean at the end of the cycle. The model is TR745, and my customer ID number is 49392.
W: Okay. **(42)**I'm going to send out a message to Joshua, our repairperson, right away. He's just finishing up another project now, so he could visit your home in about an hour. We have your address listed as 1882 Virginia Street. Is that correct?
M: Yes. And I'll be home all afternoon.
W: All right. In the meantime, **(43)**I suggest you empty the dishwasher before he arrives. That way, it will be easier for him to investigate the problem.
M: Chào bạn. **(41)**Tôi đang gọi về chiếc máy rửa chén của mình. Tôi mới mua nó tuần trước, nhưng dường như nó đang gặp sự cố. Khi hoạt động, nó phát ra tiếng ồn lạ và chén đĩa không được sạch sau khi kết thúc chu trình. Mẫu máy là TR745, và mã khách hàng của tôi là 49392. W: Được rồi. **(42)**Tôi sẽ lập tức gửi tin nhắn cho Joshua, kỹ thuật viên sửa chữa của chúng tôi. Anh ấy đang hoàn thành một công việc khác, nên có thể đến nhà anh trong khoảng một giờ nữa. Chúng tôi có địa chỉ của anh là 1882 Virginia Street. Có đúng không ạ? M: Đúng rồi. Và tôi sẽ có mặt ở nhà suốt cả buổi chiều. W: Được thôi. Trong lúc chờ, **(43)**tôi đề nghị anh dọn trống máy rửa chén trước khi anh ấy đến. Như vậy, việc kiểm tra vấn đề sẽ dễ dàng hơn cho anh ấy.
|
· Malfunction (động từ/danh từ): trục trặc
· Cycle (danh từ): chu trình
· Repairperson (danh từ): kỹ thuật viên sửa chữa
· Investigate (động từ): điều tra, kiểm tra
· Customer ID number (danh từ): mã số khách hàng
|