Homework Basic IELTS_Unit1 Leisure (TL)
Exercise 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

1. Vào các ngày chủ nhật, tôi thường đến câu lạc bộ yoga.
.......................................................................................................................................................
2. Tôi không hứng thú với việc đi dã ngoại.
........................................................................................................................................................
3. Tôi thích tất cả các loại nhạc cụ. Tôi đang học chơi piano.
........................................................................................................................................................
4. Tôi đang suy nghĩ về việc tham gia một khóa học vẽ vào cuối tuần.
........................................................................................................................................................
5. Tôi không giỏi trong việc tập trung. Thiền không phải là thứ dành cho tôi.
.......................................................................................................................................................

1

1. On Sundays, I usually go to the yoga club.

Chú ý: Khi nói về các ngày trong tuần (e.g., Monday, Tuesday), luôn sử dụng giới từ "on" trước đó. Ngoài ra, khi thêm "s" sau một ngày trong tuần (e.g., Sundays), điều này diễn tả sự lặp lại vào ngày đó hàng tuần, không chỉ một ngày cụ thể.

"Usually" là trạng từ chỉ tần suất, diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra. Trạng từ này thường đứng trước động từ chính trong câu. (Ngoại trừ câu có "to be", trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ "to be")

"Go" thường đi với giới từ "to" khi chỉ nơi chốn (e.g., go to the gym, go to the supermarket)

2. I am not interested in going on picnics

Chú ý: hứng thú với (be interested in) - cần phải chia động từ be theo chủ ngữ I –> I am, đi dã ngoại (go on a picnic).

3. I like all kinds of musical instruments. I am learning to play the piano.

Chú ý: All kinds of (tất cả các loại), musical instruments (nhạc cụ), learn to do something (học làm việc gì), play the piano (chơi piano)

4. I'm thinking about taking a drawing course on the weekend.

Chú ý: Take a course: tham gra một khóa học, drawing (n): vẽ, on the weekend: vào cuối tuần

5. I'm not good at concentrating. Meditation is not for me.

Chú ý: Be good at + V-ing: giỏi làm việc gì, Concentrate (v): tập trung, Meditation (n): thiền

Bài làm của bạn 0/1000 Words
Exercise 2. Nghe và điền ít nhất 1 từ bạn nghe được chứa các âm dưới đây.

In my free time, I really enjoy reading. I find it to be a relaxing and
educational way to spend an afternoon. I usually curl up on the couch
with a good book and a cup of tea, and I can get lost in another world
for hours. I prefer fiction novels, especially fantasy or mystery genres,
because they allow me to escape from reality and use my imagination.
Reading also helps me improve my vocabulary and learn new things. I
often choose books written in English to read. My English vocabulary
is getting better every day thanks to reading.

(Gợi ý: Đáp án có thể trình bày theo mẫu sau: /i:/: bee, /i/:...,....)

2

/i:/

reading

/ˈriː.dɪŋ/

/ɪ/

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

/ə/

another

/əˈnʌð.ər/

/ɜ:/

world

/wɜːld/

/ʌ/

cup

/kʌp/

/ɔ:/

lost

/lɒst/

/ɒ/

lost

/lɒst/

 

 

Translation:

In my free time, I really enjoy reading.

Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thực sự thích đọc sách.

I find it to be a relaxing and educational way to spend an afternoon.

Tôi thấy đó là một cách thư giãn và bổ ích để tận hưởng một buổi chiều.

I usually curl up on the couch with a good book and a cup of tea, and I can get lost in another world for hours.

Tôi thường cuộn tròn trên ghế sofa với một cuốn sách hay và một tách trà, và tôi có thể đắm chìm trong một thế giới khác hàng giờ liền.

I prefer fiction novels, especially fantasy or mystery genres, because they allow me to escape from reality and use my imagination.

Tôi thích tiểu thuyết hư cấu, đặc biệt là thể loại giả tưởng hoặc trinh thám, vì chúng giúp tôi thoát khỏi thực tại và sử dụng trí tưởng tượng của mình.

Reading also helps me improve my vocabulary and learn new things. I often choose books written in English to read.

Đọc sách cũng giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và học hỏi những điều mới. Tôi thường chọn những cuốn sách được viết bằng tiếng Anh để đọc.

My English vocabulary is getting better every day thanks to reading.

Nhờ đọc sách, vốn từ vựng tiếng Anh của tôi ngày càng tốt hơn mỗi ngày.

Chú ý: Một số cụm từ có thể mở rộng và cần lưu ý trong bài phát âm:

  • I find it to be [adjective]: Tôi cảm thấy (về một hoạt động nào đó)
  • Curl up on the couch with [something]: Cuộn tròn trên ghế dài với cái gì đó
  • Get lost in another world: đắm chìm khi làm điều gì đó (thường là đọc sách, xem phim)
  • Escape from reality: trốn tránh khỏi thực tại.
  • Use my imagination: sử dụng trí tưởng tượng
Bài làm của bạn 0/1000 Words
Designed and built with all the love in the world by the IMAP TECH
Bảng câu hỏi
1 2
📝