Đề ôn tập 1_Fighter A
Exercise 1: Match each word/phrase below with its correct definition.

Word/phrase 

Definition 

  1. Landlady 
  2. Be furnished 
  3. Permit 
  4. Tenancy form 
  5. To move in 
  6. Eco-system 
  7. Be held up 
  8. Sculpture
  9. Installation art 
  10. Busker 
  11. To go along 
  12. Be held down 

A. A document that tenants fill out to rent a house or apartment. 

B. A performance where a comedian tells jokes in front of a live audience. 

C. A person who owns and rents out a house or apartment. 

D. A piece of art that is created by carving, modeling, or assembling materials into a three-dimensional form. 

E. A type of modern art that involves large, immersive pieces arranged in a space. 

F. A document that gives official permission to do something, like building a house or starting a job. 

G. A person who plays music or performs in public places for money. 

H. A system of living organisms and their environment, working together as a unit. 

I. To experience a delay or be prevented from continuing something. 

J. To be restricted or controlled, preventing movement or progress. 

K. To move belongings into a new home or place. 

L. To follow along with someone’s idea, suggestion, or plan. 

M. A place that comes with furniture already inside. 

1
- C
Landlady: bà chủ nhà – người sở hữu và cho thuê nhà hay căn hộ. (C)
2
- M
Be furnished: được trang bị nội thất – một nơi ở có sẵn đồ đạc bên trong. (M)
3
- F
Permit: giấy phép – tài liệu cho phép chính thức làm điều gì, như xây nhà hay đi làm. (F)
4
- A
Tenancy form: mẫu đơn thuê nhà – tài liệu mà người thuê điền để thuê nhà hoặc căn hộ. (A)
5
- K
To move in: dọn vào ở – chuyển đồ đạc vào một ngôi nhà hoặc chỗ mới. (K)
6
- H
Eco-system: hệ sinh thái – hệ thống sinh vật và môi trường của chúng, hoạt động cùng nhau như một thể thống nhất.
7
- I
Be held up: bị trì hoãn – gặp sự chậm trễ hoặc bị ngăn cản không thể tiếp tục. (I)
8
- D
Sculpture: điêu khắc – tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách chạm, nặn hoặc lắp ghép thành hình ba chiều. (D
9
- E
Installation art: nghệ thuật sắp đặt – loại hình nghệ thuật hiện đại với những tác phẩm lớn, bao trùm không gian. (E)
10
- G
Busker: nghệ sĩ đường phố – người biểu diễn âm nhạc hay nghệ thuật ở nơi công cộng để kiếm tiền. (G)
11
- L
To go along: đồng tình / làm theo – đi theo một ý tưởng, gợi ý hay kế hoạch của ai đó. (L)
12
- J
Be held down: bị kiềm chế – bị hạn chế, kiểm soát, không cho di chuyển hay tiến triển. (J)
Exercise 2: Complete the paragraph with the word or phrase from the list below. You may need to change the form of the word to fit grammatically.

Stand-up comedy show 

Get congested 

Suspend 

Turnout 

Caregiver 

Wrapping paper 

Bilingual 

Movement 

I attended a (13) _____________________ last night, and it was hilarious. The streets (14) _____________________, so I arrived a bit late. Because of the traffic, the organizers had to (15) _____________________the show for a while. The (16) _____________________was impressive, with people filling every seat. I sat next to a (17) _____________________who said she needed a break from work. One comedian was (18) _____________________and switched between two languages effortlessly. His jokes made everyone laugh, no matter their background. After the show, volunteers collected discarded (19) _____________________from gifts. They were supporting an environmental (20) _____________________to reduce waste. It was a fun and meaningful night. 

13
- Stand – up comedy show
14
- Got congested
15
- Suspend
16
- Turnout
17
- Caregiver
18
- Bilingual
19
- Wrapping paper
20
- Movement

Đáp án và giải thích

Tối qua tôi đã tham dự một buổi diễn hài độc thoại (stand-up comedy show) và nó thật sự rất vui nhộn. Đường phố bị kẹt xe (got congested), vì vậy tôi đến hơi muộn. Do tình trạng giao thông, ban tổ chức đã phải tạm hoãn (suspend) buổi diễn một lúc. Lượng người tham dự (turnout) thật ấn tượng, mọi chỗ ngồi đều kín. Tôi ngồi cạnh một người chăm sóc (caregiver), cô ấy nói rằng mình cần một khoảng nghỉ ngơi khỏi công việc. Một nghệ sĩ hài thì song ngữ (bilingual) và chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ một cách rất tự nhiên. Những câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người đều bật cười, bất kể xuất thân thế nào. Sau buổi diễn, các tình nguyện viên thu gom giấy gói quà (wrapping paper) bị bỏ lại. Họ đang ủng hộ một phong trào (movement) bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu rác thải. Đó là một đêm vừa vui vẻ vừa đầy ý nghĩa.

Exercise 3: Circle the correct synonym (A or B) for each word or phrase below.
21
Electrical brain activity

Đáp án và giải thích

Electrical brain activityhoạt động thần kinh (neural activity)
Hoạt động điện của não được gọi là hoạt động thần kinh (neural activity).

22
Imitate

Đáp án và giải thích

Imitatesao chép (copy)
“Bắt chước” có nghĩa là sao chép (copy).

23
Civilisation

Đáp án và giải thích

Civilisationsự định cư của con người (human settlement)
Nền văn minh được hiểu là sự định cư của con người (human settlement).

24
Erosion

Đáp án và giải thích

Erosionsự suy thoái / hao mòn (deterioration)
Xói mòn có nghĩa là sự suy thoái / hao mòn (deterioration).

25
Host an international sports event

Đáp án và giải thích

Host an international sports eventtổ chức một sự kiện thể thao toàn cầu (hold a worldwide sports competition)
Tổ chức một sự kiện thể thao quốc tế tức là tổ chức một sự kiện thể thao toàn cầu (hold a worldwide sports competition).

26
Boost economic growth

Đáp án và giải thích

Boost economic growththúc đẩy tăng trưởng kinh tế (enhance economic prosperity)
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nghĩa là thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế (enhance economic prosperity).

27
Improve international reputation

Đáp án và giải thích

Improve international reputationcủng cố danh tiếng toàn cầu (strengthen worldwide recognition)
Cải thiện uy tín quốc tế tức là củng cố danh tiếng toàn cầu (strengthen worldwide recognition).

28
Environmental impact

Đáp án và giải thích

Environmental impacthậu quả sinh thái (ecological consequence)
Tác động môi trường được hiểu là hậu quả sinh thái (ecological consequence).

 

 

Designed and built with all the love in the world by the IMAP TECH
Bảng câu hỏi
📝