Đề ôn tập_Fighter A
Exercise 1: Fill in the blanks with the given words.

Comedy – Amenity – Council – Troop – Maze – Sculpture 

Consult – Reputation – Arid – Association 

  1. The city __________ is planning to build a new public library in the town center. 
  2. Before making any decisions about your health, you should __________ a doctor. 
  3. The desert region is extremely __________, making agriculture nearly impossible without irrigation. 
  4. The artist unveiled a magnificent __________ in the center of the park, attracting hundreds of visitors. 
  5. The tourist resort offers every possible modern __________, including a spa, gym, and swimming pool. 
  6. We got lost in the hedge __________ for almost an hour before finding the way out. 
  7. The actor became famous for his roles in __________ shows and stand-up performances. 
  8. The school invited a __________ of scouts to speak to students about leadership and outdoor survival skills. 
  9. That university has built a strong __________ with many leading international research institutions. 
  10. The hotel’s excellent service and beautiful location helped it gain a strong __________ among travelers. 
1
- Council
• Dịch nghĩa câu: Hội đồng thành phố đang có kế hoạch xây dựng một thư viện công cộng mới ở trung tâm thị trấn. • Giải thích: council = “hội đồng (thành phố)”, đúng với ngữ cảnh “is planning to build…”.
2
- Consult
• Dịch nghĩa câu: Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào liên quan đến sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ. • Giải thích: consult = “tham khảo/ hỏi ý kiến (bác sĩ, chuyên gia)”, dùng cấu trúc “consult + a doctor”.
3
- Arid
• Dịch nghĩa câu: Khu vực sa mạc này cực kỳ khô cằn, khiến việc canh tác gần như không thể nếu thiếu hệ thống tưới tiêu. • Giải thích: arid = “khô cằn”, hợp với ngữ cảnh về sa mạc.
4
- Sculpture
• Dịch nghĩa câu: Người nghệ sĩ đã khánh thành một bức tượng tuyệt đẹp ở trung tâm công viên, thu hút hàng trăm du khách. • Giải thích: sculpture = “tác phẩm điêu khắc/ tượng”.
5
- Amenity
• Dịch nghĩa câu: Khu nghỉ dưỡng cung cấp mọi tiện nghi hiện đại có thể, bao gồm spa, phòng gym và bể bơi. • Giải thích: amenity = “tiện nghi”.
6
- Maze
• Dịch nghĩa câu: Chúng tôi bị lạc trong mê cung hàng rào gần một tiếng đồng hồ trước khi tìm được lối ra. • Giải thích: maze = “mê cung”.
7
- Comedy
• Dịch nghĩa câu: Nam diễn viên trở nên nổi tiếng nhờ những vai diễn trong các chương trình hài và các buổi diễn stand-up. • Giải thích: comedy = “hài kịch”.
8
- Troop
• Dịch nghĩa câu: Nhà trường đã mời một đội hướng đạo sinh đến nói chuyện với học sinh về kỹ năng lãnh đạo và sinh tồn ngoài trời. • Giải thích: troop = “đội/đoàn (Hướng đạo sinh)”.
9
- Association
• Dịch nghĩa câu: Trường đại học đó đã xây dựng được mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều viện nghiên cứu quốc tế hàng đầu. • Giải thích: association = “mối liên hệ/ hiệp hội”.
10
- Reputation
• Dịch nghĩa câu: Dịch vụ tuyệt vời và vị trí đẹp đã giúp khách sạn này có được danh tiếng tốt trong giới du khách. • Giải thích: reputation = “danh tiếng/uy tín”.
Exercise 2: Match each word with its definition.

Word 

Definition 

11. Volatile molecule 

12. Olfactory receptor 

13. Imperceptible 

14. Diagnostic test 

15. Odour 

16. Amphora 

17. Excavation 

18. Roman imperial economy 

19. Serial documentation 

20. Datable evidence 

A. A scientific method used to identify a disease or condition. 

B. A large ceramic jar with two handles used in ancient times for storing and transporting goods. 

C. A smell, especially one that is distinctive or unpleasant. 

D. A molecule that evaporates easily and can be detected by smell. 

E. A structure in the nose that detects smells. 

F. Information or materials that can be reliably assigned to a specific time period. 

G. The system of wealth, trade, and production controlled or influenced by the Roman Empire. 

H. Slight or subtle to the point that it is difficult or impossible to detect. 

I. The process of digging up and studying ancient remains. 

J. A series of records or written materials organized by chronological order. 

 

11
- D
Volatile molecule: phân tử dễ bay hơi – một phân tử dễ dàng bốc hơi và có thể được phát hiện bằng khứu giác.
12
- E
Olfactory receptor: thụ thể khứu giác – cấu trúc trong mũi có chức năng phát hiện và nhận biết mùi.
13
- H
Imperceptible: không thể nhận thấy – quá nhỏ hoặc tinh vi đến mức khó hoặc không thể cảm nhận được.
14
- A
Diagnostic test: xét nghiệm chẩn đoán – phương pháp khoa học được sử dụng để xác định một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
15
- C
Odour: mùi – một mùi hương, thường là mùi đặc trưng hoặc khó chịu.
16
- B
Amphora: bình gốm hai quai – một loại bình gốm lớn có hai quai dùng thời cổ đại để chứa và vận chuyển hàng hóa.
17
- I
Excavation: khai quật – quá trình đào và nghiên cứu các di vật cổ đại.
18
- G
Roman imperial economy: nền kinh tế đế chế La Mã – hệ thống sản xuất, thương mại và của cải do đế chế La Mã kiểm soát.
19
- J
Serial documentation: tư liệu nối tiếp – tập hợp hồ sơ hoặc tài liệu được sắp xếp theo trình tự thời gian.
20
- F
Serial documentation: tư liệu nối tiếp – tập hợp hồ sơ hoặc tài liệu được sắp xếp theo trình tự thời gian.
Exercise 3: Complete the paragraph using the words below.
StimuliSocial hierarchiesSubmissive laughterReplenishment of mental resourcesTedious 

Laughter is a natural response to certain emotional and environmental (21) __________, and it plays an important role in shaping human interaction. Studies have shown that laughter can reflect our position in (22) __________, with dominant individuals often producing loud, confident laughs, while others may respond with (23) __________ to signal lower status or deference. Furthermore, humour and laughter may help individuals cope with (24) __________ tasks, such as long meetings or repetitive work, by offering a brief mental break. This short pause can lead to the (25) __________, improving focus and persistence when returning to the task. 

21
- stimuli
22
- social hierarchies
23
- submissive laughter
24
- tedious
25
- replenishment of mental resources

Đáp án và giải thích

Tiếng cười là một phản ứng tự nhiên trước những kích thích (stimuli) cảm xúc và môi trường nhất định, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự tương tác giữa con người. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếng cười có thể phản ánh vị trí của chúng ta trong hệ thống thứ bậc xã hội (social hierarchies), khi những cá nhân có vị thế cao thường phát ra tiếng cười to, tự tin, trong khi những người khác có thể đáp lại bằng tiếng cười phục tùng (submissive laughter) để thể hiện địa vị thấp hơn hoặc sự tôn trọng. Hơn nữa, sự hài hước và tiếng cười có thể giúp con người đối phó với những công việc tẻ nhạt (tedious), chẳng hạn như các cuộc họp kéo dài hoặc công việc lặp đi lặp lại, bằng cách mang lại một khoảng nghỉ ngắn cho tâm trí. Khoảng dừng ngắn này có thể dẫn đến sự phục hồi nguồn lực tinh thần (replenishment of mental resources), cải thiện sự tập trung và khả năng kiên trì khi quay lại với nhiệm vụ.

Designed and built with all the love in the world by the IMAP TECH
Bảng câu hỏi
📝