Practice C18 Test 1 - Listening
Questions 1 - 10

Complete the notes below. Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. 

Transport survey 

Name:   Sadie Jones 

Year of birth:   1991 

Postcode:   1…………………….. 

Travelling by bus 

Date of bus journey:   2…………………….. 

Reason for trip:   shopping and visit to the 3…………………….. 

Travelled by bus because cost of   4……………………..too high 

Got on bus at  5……………………..Street 

Complaints about bus service: 

–   bus today was 6…………………….. 

–   frequency of buses in the 7…………………….. 

Travelling by car 

Goes to the   8……………………..by car 

Travelling by bicycle 

Dislikes travelling by bike in the city centre because of the 9…………………….. 

Doesn’t own a bike because of a lack of 10…………………….. 

 

 

1
DW307YZ - DW30 7YZ
1
2
24th - 24(th) April
2
3
dentist
3
4
parking
4
5
Claxby
5
6
late
6
7
evening
7
8
supermarket
8
9
pollution
9
10
storage
10

Đáp án và giải thích

Dạng bài tập:

- Questions 1-10: Note completion (ONE WORD AND/OR A NUMBER)

1.DW30 7YZ

Thông tin cần nghe:

Postcode 1 ………………………
- Cần điền dãy chữ và số
- Nội dung: mã bưu điện

Thông tin trong bài:

MAN: So next your postcode, please.
Còn mã bưu điện của bạn thì sao?
SADIE: It’s DW30 7YZ
DW30 7YZ

2.24(th) April

Thông tin cần nghe:

Date of bus journey: 2…………..
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: ngày và tháng

Thông tin trong bài:

SADIE: Yes. I came by bus.
Có. Tôi đến bằng xe buýt.
MAN: OK. And that was today. It’s the 24th of April (Q2), isn’t it?
OK. Ngày hôm nay. Hôm nay là ngày 24 tháng 4 phải không?
SADIE: Isn’t it the 25th? No, actually, you’re right.
Không phải là ngày 25 sao? À vâng, bạn nói đúng rồi đấy.
(từ khóa “date” trong đề đã được báo hiệu qua cách diễn đạt “And that was today”). Sadie đã xác nhận thông tin mà người đàn ông đưa ra là đúng (“Actually, you're right”)

3.dentist

Thông tin cần nghe:

Reason for trip: shopping and visit to the 3………..
- Từ loại cần điền: danh từ( vì có từ the)
- Nội dung: người/địa điểm

Thông tin trong bài:

MAN: Ha ha. And what was the reason for your trip today? I can see you’ve got some shopping with you.
Ha ha. Và lý do cho chuyến đi của bạn ngày hôm nay là gì? Chắc hẳn bạn đến đây để mua sắm.
SADIE: Yes. I did some shopping but the main reason I came here was to go to the dentist (Q3).
Vâng. Tôi đã đi mua sắm nhưng lý do chính tôi đến đây là để đi khám răng.
Từ khóa “reason for trip” trong đề đã được người đàn ông nhắc đến trong audio qua câu hỏi “And what was the reason for your trip today?”. Nội dung “shopping” đã được nhắc đến trong audio qua lời của Sadie “I did some shopping”. Sau đó, Sadie cũng khẳng định mình đến gặp nha sĩ (“visit to” → “go to”).

4.parking

Thông tin cần nghe:

Travelled by bus because cost of 4 ………………………. too high
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một đối tượng có giá quá cao khiến Sadie quyết định đi bằng xe bus

Thông tin trong bài:

MAN: Good. Do you normally travel by bus into the city centre?
Tốt. Bạn có thường di chuyển bằng xe buýt vào trung tâm thành phố không?
SADIE: Yes. I stopped driving in ages ago because parking was so difficult to find and it costs so much (Q4).
Vâng. Tôi đã ngưng lái xe từ rất lâu rồi vì chỗ đậu xe rất khó tìm và rất tốn kém.
Sadie khẳng định cô ấy thường đi bằng xe bus vì giá đỗ xe quá cao (“cost of… too high” → “it costs so much”). Vì vậy, đáp án là “parking”.

5.Claxby

Thông tin cần nghe:

Got on bus at 5………..Street
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: tên đường (có thể có đánh vần)

Thông tin trong bài:

MAN: That’s good. So where did you start your journey?
Đúng. Bạn bắt xe buýt từ đâu để đến đây vậy?
SADIE: At the bus stop on Claxby Street (Q5).
Bến xe buýt ở đường Claxby.
Sadie nói cô ấy bắt đầu đi tại bến xe bus trên đường Claxby ( “got on bus” → “start your journey”, “at the bus stop”).

6.late

Thông tin cần nghe:

Complaints about bus service:
Khiếu nại về dịch vụ xe buýt
– bus today was 6………………..
xe buýt hôm nay 6…………….
- Từ loại cần điền: tính từ
- Nội dung: một đặc điểm của xe buýt hôm nay khiến Sadie không hài lòng

Thông tin trong bài:

MAN: And how satisfied with the service are you? Do you have any complaints?
Bạn cảm thấy chuyến xe buýt của mình như thế nào? Có điều gì khiến bạn không hài lòng không?
SADIE: Well, as I said, it’s very convenient and quick when it’s on time, but this morning it was late (Q6). Only about 10 minutes, but still.
À, như tôi đã nói, đi bằng xe buýt rất tiện lợi và nhanh chóng chỉ khi xe buýt đến đúng giờ, nhưng sáng nay xe đã đến muộn.Chỉ khoảng 10 phút, nhưng vẫn là muộn.
Sau khi người đàn ông hỏi Sadie những phàn nàn về cho dịch vụ xe buýt (từ khóa “complaints” vẫn được giữ nguyên trong audio), cô đã đề cập rằng buổi sáng hôm nay, xe buýt đã trễ giờ (“today” đã được diễn đạt lại thành “this morning”).

7.evening

Thông tin cần nghe:

– frequency of buses in the 7……………………
tần suất của xe buýt trong 7 ……………………
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một thời điểm trong ngày mà mật độ của các chuyến xe buýt khiến Sadie không hài lòng

Thông tin trong bài:

MAN: Yes, I understand that’s annoying. And what about the timetable? Do you have any comments about that?
Vâng, tôi hiểu điều đó thật khó chịu. Còn về lịch xe buýt thì sao? Bạn có góp ý gì không?
SADIE: Mmm. I suppose I mainly use the bus during the day, but any time I’ve been in town in the evening (Q7) – for dinner or at the cinema – I’ve noticed you have to wait a long time for a bus – there aren’t that many.
Sau khi người đàn ông hỏi Sadie về lịch trình các chuyến xe bus, Sadie đã khẳng định rằng bất cứ khi nào cô ấy ở thị trấn để ăn tối hay xem phim vào buổi tối, Sadie đều phải đợi rất lâu.

8.Supermarket

Thông tin cần nghe:
Goes to the 8 ……………………… by car
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: địa điểm

Thông tin trong bài:

MAN: OK, thanks. So now I’d like to ask you about your car use.
Cảm ơn bạn. Vì vậy, bây giờ tôi muốn hỏi bạn về việc sử dụng xe hơi của bạn.
SADIE: Well, I have got a car but I don’t use it that often. Mainly just to go to the supermarket. But that’s about it really. My husband uses it at the weekends to go to the golf club.
À, tôi có một chiếc ô tô nhưng tôi không thường xuyên lái. Chủ yếu chỉ để đi siêu thị và đó là nhu cầu duy nhất của tôi. Chồng tôi thì lái xe vào cuối tuần để đi đến câu lạc bộ golf.
Người đàn ông tiếp tục hỏi Sadie về việc sử dụng xe ô tô ( “Travelling by car” → “car use”). Sadie nói rằng cô chỉ dùng ô tô để đến siêu thị .

9.pollution

Thông tin cần nghe:

Dislikes travelling by bike in the city centre because of the 9……………………………..
Không thích đi du lịch bằng xe đạp trong trung tâm thành phố vì 9…………………….
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: lý do khiến Sadie không thích đi xe đạp trong trung tâm thành phố

Thông tin trong bài:

MAN: What about the city bikes you can rent? Do you ever use those?
Bạn nghĩ thế nào về việc thuê xe đạp để chạy? Bạn đã từng thử chưa?
SADIE: No – I’m not keen on cycling there because of all the pollution (Q9). But I would like to get a bike – it would be good to use it to get to work.
Không – Tôi không thích đạp xe ở đó do ở đó ô nhiễm môi trường. Nhưng tôi muốn có một chiếc xe đạp – sẽ thật tuyệt nếu đạp xe đi làm.
Sadie nói rằng cô ấy không thích đi xe đạp (“Dislikes travelling by bike” đã được diễn đạt lại thành “not keen on cycling”) bởi vì ô nhiễm. Vì vậy, đáp án là “pollution”.

10.storage

Thông tin cần nghe:

Doesn’t own a bike because of a lack of 10………………………
Không sở hữu một chiếc xe đạp vì thiếu 10 …………………….
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một thứ mà Sadie thiếu, khiến cô không muốn mua xe đạp

Thông tin trong bài:

MAN: So why haven’t you got one now?
Vậy tại sao bây giờ bạn không mua một cái?
SADIE: Well, I live in a flat – on the second floor and it doesn’t have any storage (Q10) – so we’d have to leave it in the hall outside the flat.
Chà, tôi sống trong một căn hộ – trên tầng hai và nó không có bất kỳ kho chứa nào – vì vậy chúng tôi phải để nó ở hành lang bên ngoài căn hộ.
“Doesn’t own a bike because of” đã được diễn đạt lại qua câu hỏi của người đàn ông “why haven't you got one now?”. Sadie chia sẻ rằng cô ấy sống ở một căn hộ nên cô không có chỗ để xe (“a lack of” đã được diễn đạt lại thành “doesn't have any”)

Questions 11 - 13

Choose the correct letter, A, B or C. 

Becoming a volunteer for ACE 

11
Why does the speaker apologise about the seats?

Đáp án và giải thích

11.C

Dịch câu hỏi

11. Why does the speaker apologise about the seats?
A. They are too small.
B. There are not enough of them.
C. Some of them are very close together.

Tại sao người nói xin lỗi về vấn đề chỗ ngồi?
A. Chỗ ngồi quá nhỏ
B. Không có đủ chỗ ngồi
C. Một số người phải ngồi rất sát nhau

Thông tin trong bài:

By the way, I hope you’re all comfortable – we have brought in extra seats so that no one has to stand, but it does mean that the people at the back of the room may be a bit squashed (Q11). We’ll only be here for about half an hour so, hopefully, that’s OK.

Nhân tiện, tôi hy vọng tất cả các bạn đều thoải mái – chúng tôi đã sắp xếp thêm chỗ ngồi để không ai phải đứng, nhưng điều đó có nghĩa là không gian dành cho những người ở phía sau có thể bị chèn ép lại nhiều. Buổi trò chuyện của chúng ta chỉ kéo dài khoảng 30 phút. Tôi hy vọng là vẫn ổn.

Phân tích:

- Phương án A: Không được nhắc đến trong đoạn băng → Không chọn

- Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng ban tổ chức đã mang thêm ghế để tất cả mọi người đều có chỗ ngồi (“We have brought in extra seats so that no one has to stand”) → Không chọn

- Phương án C: Đoạn băng đề cập thông tin những người ở cuối phòng sẽ bị chật (“Some of them” đã được diễn đạt lại thành “people at the back of the room”, “very close” thành “a bit squashed”)

12
What does the speaker say about the age of volunteers?

Đáp án và giải thích

12.A

Dịch câu hỏi

12. What does the speaker say about the age of volunteers?
A. The age of volunteers is less important than other factors.
B. Young volunteers are less reliable than older ones.
C. Most volunteers are about 60 years old.

Người nói đã nói gì về độ tuổi của các tình nguyện viên?
A. Độ tuổi của các tình nguyện viên ít quan trọng hơn những yếu tố khác.
B. Những người trẻ đáng tin cậy hơn những người lớn tuổi.
C. Độ tuổi của đa số tình nguyện viên là 60 tuổi.

Thông tin trong bài:

Other considerations, such as reliability, are crucial (Q12) in voluntary work and age isn’t related to these, in our experience.

Theo kinh nghiệm của chúng tôi, độ tin cậy là một trong những thứ rất quan trọng trong các công việc tình nguyện và tuổi tác không liên quan đến điều này.

Phân tích:

- Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin rằng những điều kiện khác như độ tin cậy rất quan trọng còn tuổi tác thì không mấy liên quan (“other factors” đã được diễn đạt lại thành “other considerations”, “less important” thành “isn’t related”) → Chọn đáp án A.

- Phương án B: Không được nhắc đến → Không chọn.

- Phương án C: Đoạn băng chỉ nhắc đến thông tin tình nguyện viên có thể từ 60 tuổi trở lên, chứ không nhắc đến thông tin hầu hết (“most”) tình nguyện viên khoảng 60 tuổi → Không chọn.

13
What does the speaker say about training?

Đáp án và giải thích

13.A

Dịch câu hỏi

13. What does the speaker say about training?
A. It is continuous.
B. It is conducted by a manager.
C. It takes place online.

13. Người nói đề cập gì về việc đào tạo?
A. Nó sẽ vẫn diễn ra liên tục
B. Được đào tạo bởi quản lý
C. Diễn ra trực tuyến

Thông tin trong bài:

Another question we get asked relates to training. Well, there’s plenty of that and it’s all face-to-face. What’s more, training doesn’t end when you start working for us – it takes place, before, during and after periods of work (Q13). Often, it’s run by other experienced volunteers as managers tend to prefer to get on with other things.

Một câu hỏi khác chúng tôi được hỏi liên quan đến đào tạo. Chà, có rất nhiều thứ cần đào tạo và tất cả đều là đào tạo trực tiếp. Hơn nữa, kể cả khi bạn bắt đầu làm việc, việc đào tạo vẫn sẽ chưa kết thúc – nó diễn ra trước, trong và sau thời gian làm việc. Thông thường, các tình nguyện viên có kinh nghiệm sẽ là người đảm nhận việc đào tạo vì các nhà quản lý sẽ phải dành thời gian cho những vấn đề khác.

Phân tích:

- Phương án A: Đoạn băng đề cập đến thông tin việc đào tạo sẽ được diễn ra cả trước, trong và sau thời gian làm việc (“continuous” đã được diễn đạt thành “takes place before, during and after periods of work”) → Chọn đáp án A.

- Phương án B: Đoạn băng đề cập đến thông tin việc đào tạo sẽ được tổ chức (“conducted by” đã được diễn đạt lại thành “run by”) bởi những tình nguyện viên có giàu kinh nghiệm (“experienced volunteers”), vì những người quản lý sẽ làm những việc khác → Không chọn.

- Phương án C: Đoạn băng đề cập đến thông tin khóa đào tạo được tổ chức trực tiếp (“it’s all face-to-face”) → Không chọn.

Questions 14 - 15

Choose TWO letters, A-E.

14
Which TWO issues does the speaker ask the audience to consider before they apply to be volunteers?

14.B
15.E

Dịch câu hỏi

Questions 14 and 15
Choose TWO letters, A-E.
Which TWO issues does the speaker ask the audience to consider before they apply to be volunteers?
A. their financial situation
B. their level of commitment
C. their work experience
D. their ambition
E. their availability

Đâu là HAI vấn đề người nói yêu cầu tất cả mọi người cân nhắc trước khi nộp đơn ứng tuyển làm tình nguyện viên?
A.tình trạng tài chính
B. mức độ cam kết của họ
C.kinh nghiệm làm việc
D.khát vọng của họ
E. thời gian rảnh có thể làm việc

Thông tin trong bài:

Now, I would ask you to consider a couple of important issues before you decide to apply for voluntary work. We don’t worry about why you want to be a volunteer – people have many different reasons that range from getting work experience to just doing something they’ve always wanted to do. But it is critical that you have enough hours in the day (Q14) for whatever role we agree is suitable for you – if being a volunteer becomes stressful then it’s best not to do it at all. You may think that your income is important, but we don’t ask about that. It’s up to you to decide if you can work without earning money. What we value is dedication (Q15). Some of our most loyal volunteers earn very little themselves but still give their full energy to the work they do with us.

Bây giờ, tôi sẽ yêu cầu các bạn xem xét một vài vấn đề quan trọng trước khi quyết định nộp đơn xin làm việc tình nguyện. Chúng tôi không lo lắng về lý do tại sao bạn muốn trở thành tình nguyện viên – mọi người có nhiều lý do khác nhau, từ việc có được kinh nghiệm làm việc đến chỉ làm vì đây là điều mà họ luôn muốn làm. Nhưng điều quan trọng là bạn phải có đủ quỹ thời gian trong ngày cho bất kỳ vị trí nào mà chúng tôi cho rằng là phù hợp với bạn – nếu việc trở thành một tình nguyện viên khiến bạn căng thẳng thì tốt nhất bạn không nên tham gia. Bạn có thể nghĩ rằng thu nhập của bạn là quan trọng, nhưng chúng tôi không hỏi về điều đó. Tùy thuộc vào bạn để quyết định xem bạn có thể làm việc mà không kiếm được tiền hay không. Những gì chúng tôi đánh giá cao là sự cống hiến. Một số tình nguyện viên lâu năm nhất của chúng tôi kiếm được rất ít tiền nhưng vẫn cống hiến toàn bộ sức lực của họ vào công việc này.

Phân tích:

- Phương án A: Đoạn băng không nhắc đến tình hình tài chính → Không chọn
- Phương án B: Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng những tình nguyện viên phải đảm bảo được họ có đủ thời gian trong một ngày để đảm nhận vị trí được giao (“it is critical that you have enough hours in the day for whatever role we agree is suitable for you”) trùng khớp với thông tin “their availability” (khả năng sẵn sàng làm việc) → Chọn đáp án B
- Phương án C: Đoạn băng đề cập đến thông tin có những tình nguyện viên muốn tham gia vì lý do muốn có thêm kinh nghiệm làm việc (“getting work experience”) nhưng tổ chức tình nguyện ACE không lo về vấn đề quan tâm đến lý do tham gia của các thành viên (“We don't worry about why you want to be a volunteer”) → Không chọn
- Phương án D: Đoạn băng không nhắc đến tham vọng của tình nguyện viên 🡺 Không chọn
- Phương án E: Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng tổ chức ACE đánh giá cao là ở mức độ cống hiến của tình nguyện viên “What we value is dedication”, trùng khớp với thông tin “their level of commitment” (mức độ sẵn sàng cống hiến) → Chọn đáp án E

Questions 16 - 20

What does the speaker suggest would be helpful for each of the following areas of voluntary work? 

Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to Questions 16-20. 

Helpful things volunteers might offer 

A   experience on stage 

B   original, new ideas 

C   parenting skills 

D   an understanding of food and diet 

E   retail experience 

F   a good memory 

G   a good level of fitness 

Area of voluntary work 

16, Fundraising ………….. 

17, Litter collection………….. 

18, ‘Playmates’…………….. 

19, Story club…………….. 

20, First aid…………….. 

 

16
B
16
17
G
17
18
D
18
19
A
19
20
F
20

Đáp án và giải thích

16.B

Từ khóa:
Fundraising: Gây quỹ

Thông tin trong bài:

You may wish simply to help us raise money. If you have the creativity to come up with an imaginative or novel way of fundraising, we’d be delighted (Q16), as standing in the local streets or shops with a collection box can be rather boring!
Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi gây quỹ. Nếu bạn là người có óc sáng tạo để có thể đưa ra một cách gây quỹ thú vị hoặc mới lạ, chúng tôi sẽ rất vui mừng, vì đứng trên đường phố địa phương hoặc trước các cửa hàng với chiếc thùng quyên góp trông khá là nhàm chán.

Phân tích:
Để gây quỹ, những tình nguyện viên có thể nghĩ ra những cách kêu gọi mới mẻ và độc đáo (“an imaginative and novel way”) – khớp với thông tin “original, new ideas” (ý tưởng độc đáo, mới mẻ). Vì vậy, đáp án là B.

17.G

Từ khóa:
Litter collection: Thu gom rác

Thông tin trong bài:
One outdoor activity that we need volunteers for is litter collection and for this it’s useful if you can walk for long periods, sometimes uphill (Q17). Some of our regular collectors are quite elderly, but very active and keen to protect the environment.
Một hoạt động ngoài trời mà chúng tôi cần tình nguyện viên hỗ trợ đó là thu gom rác và nếu bạn có thể đi bộ đường dài và đôi khi là ở những địa hình dốc thì đây sẽ là một điểm cộng lớn. Một số tình nguyện viên lâu năm của chúng tôi khá cao tuổi, nhưng rất năng động và quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.

Phân tích:
Với hoạt động thu nhặt rác, tình nguyện viên cần có khả năng đi bộ dài (“walk for long periods”), đôi khi phải đi lên dốc – khớp với thông tin “a good level of fitness” (thể chất tốt). Vì vậy, đáp án là G.

18.D

Từ khóa:
‘Playmates’: Bạn đồng hành

Thông tin trong bài:

If you enjoy working with children, we have three vacancies for what are called “playmates”. These volunteers help children learn about staying healthy through a range of out-of-school activities. You don’t need to have children yourself, but it’s good if you know something about nutrition and can give clear instructions (Q18).
Và nếu bạn thích trẻ em, chúng tôi có ba vị trí tuyển dụng cho những gì được gọi là “bạn đồng hành”. Những tình nguyện viên này giúp trẻ em tìm hiểu về việc giữ gìn sức khỏe thông qua một loạt các hoạt động ngoài trường học. Bạn không cần phải có con, nhưng thật tốt nếu bạn hiểu đôi chút về dinh dưỡng và có thể đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng.

Phân tích:

Về những hoạt động với trẻ em, tình nguyện viên cần biết về dinh dưỡng (“nutrition”) – khớp với thông tin “an understanding of food and diet” (hiểu biết về thức phẩm và chế độ ăn). Vì vậy, đáp án là D.

19.A

Từ khóa:
Story club: Câu lạc bộ kể chuyện

Thông tin trong bài:

If that doesn’t appeal to you, maybe you would be interested in helping out at our story club for disabled children, especially if you have done some acting (Q19). We put on three performances a year based on books they have read and we’re always looking for support with the theatrical side of this.
Nếu điều đó không làm bạn cảm thấy hứng thú, có lẽ bạn sẽ quan tâm đến việc giúp đỡ tại câu lạc bộ kể chuyện dành cho trẻ em khuyết tật của chúng tôi, đặc biệt nếu bạn từng có kinh nghiệm diễn xuất. Chúng tôi tổ chức ba buổi biểu diễn mỗi năm dựa trên những cuốn sách các bé đã đọc và chúng tôi luôn tìm kiếm sự hỗ trợ về mặt sân khấu của việc này.

Phân tích:

Với hoạt động “Story club” cho trẻ khuyết tật, tình nguyện viên đặc biệt cần đã từng diễn xuất (“especially if you have done some acting”) – khớp với thông tin “experience on stage” (có kinh nghiệm với sân khấu). Vì vậy, đáp án là A

20.F

Từ khóa:
First aid: Sơ cứu

Thông tin trong bài:

The last area I’ll mention today is first aid. Volunteers who join this group can end up teaching others in vulnerable groups who may be at risk of injury. Initially, though, your priority will be to take in a lot of information and not forget any important steps or details (Q20).
Lĩnh vực cuối cùng tôi sẽ đề cập hôm nay là sơ cứu. Các tình nguyện viên tham gia nhóm này cuối cùng có thể dạy những người khác trong các nhóm dễ bị tổn thương, những người có thể có nguy cơ bị thương. Tuy nhiên, ưu tiên ban đầu của bạn sẽ là ghi nhớ nhiều thông tin và đảm bảo không quên bất cứ quy trình hoặc chi tiết quan trọng nào,

Phân tích:

Với hoạt động sơ cứu, tình nguyện viên sẽ cần phải biết rất nhiều thông tin và không được quên bất kì bước hay thông tin quan trọng nào – khớp với thông tin “a good memory” (trí nhớ tốt). Vì vậy, đáp án là F.

Questions 21 - 26

Choose the correct letter, A, B or C. 

Talk on jobs in fashion design 

21
What problem did Chantal have at the start of the talk?

Đáp án và giải thích

21.A

Dịch câu hỏi

21. What problem did Chantal have at the start of the talk?
A. Her view of the speaker was blocked.
B. She was unable to find an empty seat.
C. The students next to her were talking.
Chantal đã gặp vấn đề gì khi bắt đầu cuộc nói chuyện?
A. Tầm nhìn của cô ấy với diễn giả đã bị che khuất.
B. Cô ấy không thể tìm được chỗ ngồi.
C. Các sinh viên bên cạnh cô đang nói chuyện.

Thông tin trong bài:

HUGO: Oh – were the people beside you chatting or something?
Ồ – những người bên cạnh anh làm ồn hay có chuyện gì?
CHANTAL: It wasn’t that. I went early so that I’d get a seat and not have to stand, but then this guy sat right in front of me, and he was so tall! (Q21)
Không phải vậy. Tôi đi sớm để có chỗ ngồi và không phải đứng, nhưng sau đó anh chàng này ngồi ngay trước mặt tôi, và anh ta rất cao!
HUGO: It’s hard to see through people’s heads, isn’t it? (Q21)
Như vậy thật là khó quan sát đúng không?
CHANTAL: Impossible! (Q21

Phân tích:

Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin người đàn ông ngồi trước Chantal quá cao (“this guy sat right in front of me and he was so tall”) đến nỗi Chantal không thể nhìn thấy gì phía trước. (“It's hard to see through people's heads”) → Chọn đáp án A.

Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng Chantal đến sớm để lấy ghế nên không phải đứng (“went early so that I'd get a seat and not have to stand”) → Không chọn.

Phương án C: Chantal phủ nhận việc có người bên cạnh mình nói chuyện (“It wasn't that”) sau khi được Hugo hỏi (“were the people beside you chatting or something”) → Không chọn.

22
What were Hugo and Chantal surprised to hear about the job market?

Đáp án và giải thích

22.B

Dịch câu hỏi

22. What were Hugo and Chantal surprised to hear about the job market?
A. It has become more competitive than it used to be.
B. There is more variety in it than they had realised.
C. Some areas of it are more exciting than others.
Hugo và Chantal ngạc nhiên điều gì khi nghe về cơ hội việc làm?
A. Cơ hội việc làm cạnh tranh hơn trước đây.
B. Có nhiều sự lựa chọn hơn những gì họ biết .
C. Một số lĩnh vực thú vị hơn những lĩnh vực khác

Thông tin trong bài:

CHANTAL: That’s right – and we know we can’t all have that ‘dream job’.
Đúng vậy – và ta biết rằng tất cả chúng ta không thể có ‘công việc mơ ước’ đó.
HUGO: Yeah, but it looks like there’s a whole range of … areas of work that we hadn’t even thought of (Q22) – like fashion journalism, for instance.
Vâng, nhưng có vẻ như có một loạt các … Các lĩnh vực công việc mà chúng ta thậm chí không nghĩ đến – ví dụ như báo chí thời trang.

Phân tích:

- Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin thị trường lao động rất cạnh tranh (“I mean we know we're going into a really competitive field”) nhưng không đề cập đến thông tin cạnh tranh hơn trước → Không chọn.

- Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng có rất nhiều lĩnh vực trong ngành này mà họ chưa từng nghĩ đến (“There is more variety in it” đã được diễn đạt lại thành “there's a whole range of areas of work” hay “so many career options", cụm “than they had realised” được diễn đạt lại bằng “we hadn't even thought of”, “Yeah I wasn't expecting” → Chọn đáp án B.

- Phương án C: Thông tin về việc “một số lĩnh vực trong thị trường việc làm thú vị hơn những lĩnh vực khác” không được đề cập → Không chọn.

23
Hugo and Chantal agree that the speaker’s message was

Đáp án và giải thích

23.A

Dịch câu hỏi

23. Hugo and Chantal agree that the speaker’s message was
A. unfair to them at times.
B. hard for them to follow.
C. critical of the industry.
Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả là
A. Đôi khi không công bằng với họ.
B. Khó để họ làm theo.
C. Rất quan trọng đối với ngành

Thông tin trong bài:

CHANTAL: It was a bit harsh, though! We know it’s a tough industry (Q23).
Tuy nhiên, nó hơi khắc nghiệt! Chúng ta biết đó là một ngành công nghiệp khó khăn.
HUGO: Yeah – and we’re only first years, after all. We’ve got a lot to learn (Q23).
Vâng – và dù sao thì chúng ta cũng ch là những sinh viên năm nhất. Chúng ta còn rất nhiều điều để học hỏi.

Phân tích:

- Phương án A: Chantal và Hugo cho rằng những điều diễn giả nói có phần hơi gay gắt (“It was a bit harsh”) khi cho rằng sinh viên có đầu óc hẹp hòi về ngành này. Chantal và Hugo cho rằng họ mới chỉ là sinh viên năm nhất và họ vẫn còn thời gian để tìm hiểu thêm (“we're only first years, after all. We've got a lot to learn”) → Chọn đáp án A.

- Phương án B: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả khó để theo dõi” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án C: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả là quan trọng của ngành công nghiệp” không được đề cập → Không chọn.

24
What do Hugo and Chantal criticise about their school careers advice?

Đáp án và giải thích

24.C

Dịch câu hỏi

24. What do Hugo and Chantal criticise about their school careers advice?
A. when they received the advice
B. how much advice was given
C. who gave the advice
Hugo và Chantal chỉ trích điều gì về việc hướng nghiệp ở trường của họ?
A. thời điểm họ nhận được lời khuyên
B. số lượng lời khuyên đã được đưa ra
C. người đưa ra lời khuyên

Thông tin trong bài:

CHANTAL: Exactly. Do you think our secondary- school education should have been more career-focused?
Chính xác. Bạn có nghĩ rằng giáo dục trung học cơ sở của chúng ta nên tập trung vào hướng nghiệp hơn không?
HUGO: Well, we had numerous talks on careers, which was good, but none of them were very inspiring. They could have asked more people like today’s speaker to talk to us (Q24).
Vâng, chúng ta đã có rất nhiều cuộc nói chuyện về việc hướng nghiêp, điều đó thật tốt, nhưng không ai trong số họ truyền cảm hứng lắm. Họ có thể mời nhiều người như diễn giả ngày nay nói chuyện với chúng tôi.
CHANTAL: I agree. We were told about lots of different careers – just when we needed to be, but not by the experts who really know stuff.
Tôi đồng ý. Chúng ta đã được nói về rất nhiều nghề nghiệp khác nhau – chỉ khi chúng ta cần, nhưng không phải bởi các chuyên gia thực sự biết mọi thứ.

Phân tích:

- Phương án A: Chantal nói rằng họ đều được tư vấn nghề nghiệp mỗi khi cần (“We were told about lots of different careers just when we needed to be” → Không chọn.

- Phương án B: Hugo nói rằng họ được tham gia rất nhiều buổi nói chuyện về nghề nghiệp, điều này rất tốt (“we had numerous talks on careers, which was good”) → Không chọn.

- Phương án C: Hugo phàn nàn rằng những người diễn giả trong các buổi hướng nghiệp trước không truyền cảm hứng ̣(“but none of them were very inspiring”), Chantal cũng đồng ý với Hugo (“I agree”) và nói thêm rằng những diễn giả trong các buổi này không phải là những chuyên gia (“not by the experts who really know stuff”) → Chọn đáp án C.

25
When discussing their future, Hugo and Chantal disagree on

Đáp án và giải thích

25.B

Dịch câu hỏi

25. When discussing their future, Hugo and Chantal disagree on
A. which is the best career in fashion.
B. when to choose a career in fashion.
C. why they would like a career in fashion.
Khi thảo luận về tương lai của họ, Hugo và Chantal không đồng ý về
A. đó là sự nghiệp tốt nhất trong thời trang
B. khi nào nên chọn nghề thời trang
C. tại sao họ muốn có một sự nghiệp trong thời trang

Thông tin trong bài:

HUGO: So did today’s talk influence your thoughts on what career you’d like to take up in the future?
Vậy buổi nói chuyện hôm nay có ảnh hưởng đến suy nghĩ của bạn về nghề nghiệp mà bạn muốn theo đuổi trong tương lai không?
CHANTAL: Well, I promised myself that I’d go through this course and keep an open mind till the end (Q25).
Vâng, tôi đã tự hứa với bản thân rằng tôi sẽ tham gia buổi hội thảo này này và giữ một tâm trí cởi mở cho đến cuối cùng.
HUGO: But I think it’s better to pick an area of the industry now and then aim to get better and better at it (Q25).
Nhưng tôi nghĩ tốt hơn là chọn một lĩnh vực của ngành ngay bây giờ và sau đó rèn luyện cho bản thân ngày càng giỏi hơn nữa ở lĩnh vực đó.

Phân tích:

- Phương án A: Thông tin về việc “đâu là nghề nghiệp tốt nhất trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn.

- Phương án B: Chantal cho rằng cô ấy sẽ quyết định chọn lựa nghề nghiệp khi kết thúc khóa học (“keep an open mind till the end”) trong khi Hugo cho rằng anh ấy nên chọn lựa lĩnh vực ngay từ đầu (“I think it's better to pick an area of the industry now”). Sau đó Chantal khẳng định mình và Hugo có quan điểm khác nhau trong vấn đề này (từ khóa “disagree” trong đề bài đã được diễn đạt lại thành “we'll just have to differ on that issue!”) → Chọn đáp án B.

- Phương án C: Thông tin về việc “tại sao họ chọn nghề nghiệp trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn.

26
How does Hugo feel about being an unpaid assistant?

Đáp án và giải thích

26.A

Dịch câu hỏi

26. How does Hugo feel about being an unpaid assistant?
A. He is realistic about the practice.
B. He feels the practice is dishonest.
C. He thinks others want to change the practice.
Hugo cảm thấy thế nào khi trở thành một trợ lý không lương?
A. Anh ta là người thực tế về việc này
B. Anh ta cảm thấy như vậy là không trung thực.
C. Anh ấy nghĩ rằng những người khác muốn thay đổi thực tế

Thông tin trong bài:

CHANTAL: Well I think we’ll just have to differ on that issue! (Q26)
Chà, tôi nghĩ chúng ta cần phân biệt vấn đề này!
HUGO: One thing’s for certain, though. From what she said, we’ll be unpaid assistants in the industry for quite a long time.
Tuy nhiên, có một điều chắc chắn. Từ những gì cô ấy nói, chúng tôi sẽ là trợ lý không lương trong ngành trong một thời gian khá dài.
CHANTAL: Mmm.
Ừm.
HUGO: I’m prepared for that, aren’t you? (Q26)
Tôi đã chuẩn bị cho điều đó, bạn cũng vậy phải không?

Phân tích:

- Phương án A: Hugo khẳng định rằng mình đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc này (“I'm prepared for that”), khớp với thông tin “He is realistic about the practice” → Chọn đáp án A.

- Phương án B: Thông tin về việc “Hugo cảm thấy việc làm này không minh bạch” không được nhắc đến → Không chọn.

- Phương án C: Thông tin về việc “Hugo nghĩ những người khác muốn chuyện việc” không được nhắc đến → Không chọn.

Questions 27 - 28

Choose TWO letters, A-E.

27
Which TWO mistakes did the speaker admit she made in her first job?

27.B
28.E

Dịch câu hỏi

Questions 27 and 28
Choose TWO letters, A-E.
Which TWO mistakes did the speaker admit she made in her first job?
A. being dishonest to her employer
B. paying too much attention to how she looked
C. expecting to become well known
D. trying to earn a lot of money
E. openly disliking her client
Diễn giả đã thừa nhận hai sai lầm nào trong công việc đầu tiên của mình?
A. Một người không trung thực với người thuê mình
B. quá chú ý đến vẻ ngoài của cô ấy
C. mong muốn trở nên nổi tiếng
D. cố gắng kiếm thật nhiều tiền
E. công khai không thích khách hàng của mình

Thông tin trong bài:

HUGO: Mmm. And then he was so mean, telling her she was more interested in her own appearance than his! (Q27)
Ừm. Và sau đó anh ấy rất xấu tính, nói với cô ấy rằng cô ấy quan tâm đến ngoại hình của chính mình hơn anh ấy!
CHANTAL: But – she did realize he was right about that, which really made me think. I’m always considering my own clothes but now I can see you should be focusing on your client!
Nhưng – cô ấy đã nhận ra anh ấy đã đúng về điều đó, điều đó thực sự khiến tôi phải suy nghĩ. Tôi luôn xem xét quần áo của riêng mình nhưng bây giờ tôi có thể thấy bạn nên tập trung vào khách hàng của mình!
HUGO: She obviously regretted losing the job.
Cô ấy rõ ràng hối hận vì đã mất việc.
CHANTAL: Well, as she said, she should have hidden her negative feelings about him, but she didn’t (Q28).
Vâng, như cô ấy nói, cô ấy nên che giấu cảm xúc tiêu cực của mình về anh ấy, nhưng cô ấy đã không làm như vậy.
HUGO: It was really brave the way she picked herself up and took that job in retail. Fancy working in a shop after that!
Thật sự rất dũng cảm khi cô ấy tự vực dậy và tự mở cửa hàng bán lẻ.

Phân tích:

- Phương án A: Thông tin về việc “diễn giả không trung thực với người thuê cô ấy” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án B: Đoạn băng có đề cập đến thông tin người diễn giả đã coi trong vẻ hình thức của cô ấy hơn cả vẻ bề ngoài của người nghệ sĩ thuê cô (“paying too much attention” đã được diễn đạt lại thành “she was more interested in”, và “how she looked” được diễn đạt lại bằng “her own appearance”) → Chọn đáp án B.

- Phương án C: Thông tin về việc “diễn giả muốn được nổi tiếng” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án D: Thông tin về việc “diễn giả muốn kiếm thật nhiều tiền” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án E: Đoạn băng có đề cập đến thông tin người diễn giả nói rằng cô ấy đáng lẽ nên giấu những cảm xúc tiêu cực với người nghệ sĩ đã thuê cô nhưng thực tế cô đã không làm như vậy (“disliking” đã được diễn đạt lại bằng “negative feelings” → Chọn đáp án E.

Questions 29 - 30

Choose TWO letters, A-E.

29
Which TWO pieces of retail information do Hugo and Chantal agree would be useful?

29.A
30.C

Dịch câu hỏi

Questions 29 and 30
Choose TWO letters, A-E.
Which TWO pieces of retail information do Hugo and Chantal agree would be useful?
A. the reasons people return fashion items
B. how much time people have to shop for clothes
C. fashion designs people want but can’t find
D. the best time of year for fashion buying
E. the most popular fashion sizes
HAI thông tin bán lẻ nào mà Hugo và Chantal cho rằng là hữu ích?
A. lý do mọi người trả lại các mặt hàng thời trang
B. mọi người có bao nhiêu thời gian để mua sắm quần áo
C. thiết kế thời trang mọi người muốn nhưng không thể tìm thấy
D. thời gian tốt nhất trong năm để mua quần áo
E. các kích cỡ thời trang phổ biến nhất

Thông tin trong bài:

HUGO: I think that’s an issue for manufacturers, not designers. However, it would be useful to know if there’s a gap in the market – you know, an item that no one’s stocking but that consumers are looking for (Q29).
Tôi nghĩ đó là vấn đề của các nhà sản xuất, không phải nhà thiết kế. Tuy nhiên, sẽ rất hữu ích khi biết liệu có khoảng trống nào trên thị trường hay không – bạn biết đấy, một mặt hàng mà không ai dự trữ nhưng người tiêu dùng đang tìm kiếm.
CHANTAL: Yeah, people don’t give up searching. They also take things back to the store if they aren’t right.
Vâng, mọi người không từ bỏ việc tìm kiếm. Họ cũng sẽ trả hàng nếu chúng không đúng.
HUGO: Yeah. Imagine you worked in an expensive shop, and you found out the garments sold there were being returned because they … fell apart in the wash (Q30)!
Vâng. Hãy tưởng tượng bạn làm việc trong một cửa hàng sang trọng, và bạn phát hiện ra hàng may mặc được bán ở đó đã bị trả lại vì chúng… dởm.

Phân tích:

- Phương án A: Chantal đồng ý với Hugo rằng việc biết về lý do tại sao món hàng lại bị trả về (“fashion items” đã được diễn đạt lại thành “garments”, “reasons” được diễn đạt lại bằng cấu trúc “because”) → Chọn đáp án A.

- Phương án B: Thông tin về việc “mọi người dành thời gian bao lâu để mua quần áo” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án C: Hugo cho rằng rất cần thiết để biết được mặt hàng nào đang được người dùng tìm kiếm nhưng không có người bán nào dự trữ (“people want” được diễn đạt lại thành “consumers are looking for; “can’t find” đã được diễn đạt lại thành “no one’s stocking”) → Chọn đáp án C.

- Phương án D: Thông tin về việc “thời điểm tốt nhất trong năm để mua sắm” không được đề cập → Không chọn.

- Phương án E: Thông tin về việc “kích thước phổ biến trong thời trang” không được đề cập → Không chọn.

Questions 31 - 40

Complete the notes below. Write ONE WORD ONLY for each answer. 

Elephant translocation 

Reasons for overpopulation at Majete National Park 

  • strict enforcement of anti-poaching laws
  • successful breeding

Problems caused by elephant overpopulation 

  • greater competition, causing hunger for elephants
  • damage to 31…………….. in the park

The translocation process 

  • a suitable group of elephants from the same 32…………….. was selected
  • vets and park staff made use of 33…………….. to help guide the elephants into an open plain
  • elephants were immobilised with tranquilisers

      –   this process had to be completed quickly to reduce 34…………….. 

      –   elephants had to be turned on their 35…………….. to avoid damage to their lungs 

      –   elephants’ 36…………….. had to be monitored constantly 

      –   tracking devices were fitted to the matriarchs 

      –   data including the size of their tusks and 37…………….. was taken 

  • elephants were taken by truck to their new reserve

Advantages of translocation at Nkhotakota Wildlife Park 

  • 38…………….. opportunities
  • a reduction in the number of poachers and 39……………..
  • an example of conservation that other parks can follow
  • an increase in 40…………….. as a contributor to GDP

 

31
fences
31
32
family
32
33
helicopter - helicopters
33
34
stress
34
35
sides
35
36
breathing
36
37
feet
37
38
employment
38
39
weapons
39
40
tourism
40

Đáp án và giải thích

Dạng bài tập: Questions 31-40: Note completion (ONE WORD ONLY)

31.fences

Từ khóa
damage to 31 …………in the park
thiệt hại cho 31……….trong công viên
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một đồ vật trong công viên bị phá hủy do số lượng voi quá đông

Thông tin trong bài:

This led to a number of problems. Firstly, there was more competition for food, which meant that some elephants were suffering from hunger. As there was a limit to the amount of food in the national park, some elephants began looking further afield. Elephants were routinely knocking down fences around the park (Q31), which then had to be repaired at a significant cost.
Điều này dẫn đến một số vấn đề. Thứ nhất, là việc tranh giành nhau thức ăn, điều đó có nghĩa là một số con voi đang bị đói. Vì có giới hạn về lượng thức ăn trong công viên quốc gia, một số con voi bắt đầu dòm ngó những cách đồng ở bên ngoài. Chúng thường xuyên phá bỏ hàng rào xung quanh công viên, và chi phi sửa chữa cổng rào là không hề ít.

Phân tích:

Đoạn băng đề cập thông tin rằng voi thường xuyên húc đổ hàng rào xung quanh công viên (“damage” đã được diễn đạt lại thành “knocking down”). Vì vậy, đáp án là “fences”

32.family

Từ khóa:
a suitable group of elephants from the same 32………. was selected
một nhóm voi phù hợp từ cùng 32…….. được chọn
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: đặc điểm chung của những con voi được chọn

Thông tin trong bài:

So how did this translocation process work in practice?
Vậy quá trình chuyển vị này diễn ra như thế nào trong thực tế?
Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family (Q32).

Phân tích:

Từ khóa “translocation process” đã được diễn đạt lại qua câu hỏi “So how did this translocation process work in practice?” để báo hiệu chuyển đoạn. Đoạn băng đề cập thông tin rằng những con voi được di chuyển theo nhóm từ tám đến hai mươi con, tất cả đều thuộc một gia đình (“from the same” đã được diễn đạt lại thành “all belonging to one”). Vì vậy, đáp án là “family”.

33.helicopters

Từ khóa:
vets and park staff made use of 33 ………………to help guide the elephants into an open plain
bác sĩ thú y và nhân viên công viên đã sử dụng 33 ………… để giúp voi di chuyển đến đồng bằng mới

Thông tin trong bài:

A team of vets and park rangers flew over the park in helicopters and targeted a group, which were rounded up and directed to a designated open plain (Q33).

Phân tích:

Đoạn băng đề cập thông tin rằng một đội gồm các bác sĩ thú y và nhân viên kiểm lâm của công viên đã bay qua công viên bằng trực thăng và nhắm mục tiêu vào một nhóm voi rồi điều hướng chúng đến một khu đất trống, bằng phẳng. Cụm từ khóa “ made use of” đã được diễn đạt lại thành “flew over the park in”, “guide into” được diễn đạt lại thành “directed to”. Vì vậy, đáp án là “helicopters”.

34.stress

Từ khóa:

this process had to be completed quickly to reduce 34……
Quá trình này phải được hoàn thành nhanh chóng để giảm 34 ………
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một thứ được giảm đi nhờ vào đẩy nhanh quá trình làm tê liệt những con voi

Thông tin trong bài:

The vets then used darts to immobilize the elephants – this was a tricky manoeuvre, as they not only had to select the right dose of tranquiliser for different-sized elephants but they had to dart the elephants as they were running around. This also had to be done as quickly as possible so as to minimize the stress caused (Q34). As soon as the elephants began to flop onto the ground, the team moved in to take care of them.
Các bác sĩ thú y sau đó đã sử dụng phi tiêu để cố định những con voi – đây là một việc làm khó khăn, vì họ không những phải chọn đúng liều thuốc an thần cho các con voi có kích thước khác nhau mà họ còn phải nhắm chính xác vào những con voi khi chúng di chuyển xung quanh. Điều này cũng phải được thực hiện càng nhanh càng tốt để giảm thiểu sự căng thẳng cho voi. Ngay sau khi những con voi bắt đầu ngã xuống đất, nhóm nghiên cứu sẽ di chuyển đến để chăm sóc chúng.

Phân tích:

Đoạn băng đề cập thông tin rằng quy trình làm tê liệt voi phải được thực hiện càng nhanh càng tốt để giảm thiểu những căng thẳng gây ra. Từ khóa “be completed quickly” đã được diễn đạt lại thành “be done as quickly as possible”, từ “reduce” được thay thế bằng từ “minimise”. Vì vậy, đáp án là “stress”.

35.sides

Từ khóa:
elephants had to be turned on their 35 ………… to avoid damage to their lungs
Voi phải được đặt nghiêng qua 35 ……….. của chúng để tránh ảnh hưởng đến phổi

Thông tin trong bài:

To avoid the risk of suffocation, the team had to make sure none of the elephants were lying on their chests because their lungs could be crushed in this position. So all the elephants had to be placed on their sides (Q35).
Để tránh nguy cơ nghẹt thở, nhóm nghiên cứu phải đảm bảo không có con voi nào nằm trên ngực nhau vì phổi của chúng có thể bị nghiền nát ở vị trí này. Vì vậy, tất cả những con voi phải được đặt ở hai bên của chúng.

Phân tích:

Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng để tránh nguy cơ ngạt thở, nhóm nghiên cứu phải đảm bảo không có con voi nào nằm sấp vì phổi của chúng có thể bị dập ở tư thế này. Vì vậy, tất cả những con voi phải được đặt nằm nghiêng. Cụm “damage to their lungs” đã được diễn đạt lại thành “their lungs could be crushed”, “ to be turned on” được thay thế bằng “to be placed on”.

36.breathing

Từ khóa:
elephants’ 36 ……… had to be monitored constantly
36 ……….. của voi được theo dõi liên tục
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một thứ ở voi cần được giám sát

Thông tin trong bài:

It was very important to keep an eye on their breathing – if there were fewer than six breaths per minute, the elephant would need urgent medical attention (Q36).
Và việc dõi hơi thở của chúng là một điều cực kỳ quan trọng- nếu nhịp thở ít hơn sáu nhịp một phút, voi sẽ cần được chăm sóc y tế khẩn cấp

Phân tích:

Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng một điều rất quan trọng là phải theo dõi nhịp thở của voi. Từ khóa “monitored constantly” đã được paraphrase thành “keep an eye on”. Vì vậy, đáp án là “breathing”

37.feet

Từ khóa:
data including the size of their tusks and 37………was taken
Dữ liệu bao gồm kích thước ngà và 37 ………… được lấy đi
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một bộ phận của voi được ghi lại kích thước

Thông tin trong bài:

Measurements were taken of each elephant’s tusks – elephants with large tusks would be at greater risk from poachers – and also of their feet (Q37).
Các phép đo được thực hiện trên ngà của mỗi con voi – những con voi có ngà lớn sẽ có nguy cơ cao hơn từ những tên lâm tặc – và cả bàn chân của chúng.

Phân tích:

Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng các phép đo đã được thực hiện đối với ngà của mỗi con voi và cả bàn chân của chúng. Cụm “data was taken” đã được thay thế bằng từ “Measurements”. “Tusks” đã được nhắc đến trong đề bài. Vì vậy, đáp án là “feet”.

38.employment

Từ khóa:
38……….opportunities
38 cơ hội ………
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: lĩnh vực

Thông tin trong bài:
Employment prospects have improved enormously, contributing to rising living standards for the whole community (Q38).
Triển vọng việc làm đã được cải thiện rất nhiều, góp phần nâng cao mức sống cho cả cộng đồng

Phân tích:

Từ khóa “Advantages” đã được diễn đạt lại bằng “a huge success”, báo hiệu chuyển đoạn. Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng Triển vọng việc làm đã được cải thiện rất nhiều. Từ khóa “opportunities” đã được thay thế bằng “prospects”. Vì vậy, đáp án là “employment”.


39.weapons

Từ khóa:

a reduction in the number of poachers and 39 …………
Giảm số lượng kẻ săn trộm và 39 …………
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một vật bị giảm đi về số lượng

Thông tin trong bài:

In fact, many of them volunteered to give up their weapons, as they were no longer of any use to them. (Q39)
Trên thực tế, nhiều người trong số họ đã tình nguyện từ bỏ vũ khí của mình, vì chúng không còn hữu dụng với họ nữa.

Phân tích:

Ý “A reduction in the number of poachers” đã được diễn đạt lại bằng “Poaching is no longer an issue”. Đoạn băng cũng đề cập đến thông tin nhiều kẻ săn trộm đã tự nguyện từ bỏ vũ khí (“give up their weapons”) vì chúng không còn tác dụng gì nữa. Vì vậy, đáp án là “weapons”

40.tourism

Từ khóa:

an increase in 40………as a contributor to GDP
Tăng 40…… đóng góp vào GDP
- Từ loại cần điền: danh từ
- Nội dung: một lĩnh vực có sự phát triển

Thông tin trong bài:

All this has been a big draw for tourism, which contributes five times more than the illegal wildlife trade to GDP, and this is mainly because of the elephants (Q40). There’s also been a dramatic rise in interest…

Tất cả điều này đã đem đến một sức hút lớn đối với du lịch, đóng góp gấp năm lần so với buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp vào GDP, và điều này chủ yếu là nhờ vào voi. Cũng có sự gia tăng đáng kể về mức độ quan tâm…

Phân tích:

Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng có một sức hút lớn đến với với ngành du lịch - ngành đóng góp lớn vào GDP. Từ khóa “an increase” đã được thay thế bằng “a big draw”, “a contributor to GDP” được diễn đạt lại bằng “contributes to GDP”. Vì vậy, đáp án là “tourism”

Designed and built with all the love in the world by the IMAP TECH
Bảng câu hỏi
📝