21
What problem did Chantal have at the start of the talk?
Đáp án và giải thích
21.A
Dịch câu hỏi
21. What problem did Chantal have at the start of the talk?
A. Her view of the speaker was blocked.
B. She was unable to find an empty seat.
C. The students next to her were talking.
Chantal đã gặp vấn đề gì khi bắt đầu cuộc nói chuyện?
A. Tầm nhìn của cô ấy với diễn giả đã bị che khuất.
B. Cô ấy không thể tìm được chỗ ngồi.
C. Các sinh viên bên cạnh cô đang nói chuyện.
Thông tin trong bài:
HUGO: Oh – were the people beside you chatting or something?
Ồ – những người bên cạnh anh làm ồn hay có chuyện gì?
CHANTAL: It wasn’t that. I went early so that I’d get a seat and not have to stand, but then this guy sat right in front of me, and he was so tall! (Q21)
Không phải vậy. Tôi đi sớm để có chỗ ngồi và không phải đứng, nhưng sau đó anh chàng này ngồi ngay trước mặt tôi, và anh ta rất cao!
HUGO: It’s hard to see through people’s heads, isn’t it? (Q21)
Như vậy thật là khó quan sát đúng không?
CHANTAL: Impossible! (Q21
Phân tích:
Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin người đàn ông ngồi trước Chantal quá cao (“this guy sat right in front of me and he was so tall”) đến nỗi Chantal không thể nhìn thấy gì phía trước. (“It's hard to see through people's heads”) → Chọn đáp án A.
Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng Chantal đến sớm để lấy ghế nên không phải đứng (“went early so that I'd get a seat and not have to stand”) → Không chọn.
Phương án C: Chantal phủ nhận việc có người bên cạnh mình nói chuyện (“It wasn't that”) sau khi được Hugo hỏi (“were the people beside you chatting or something”) → Không chọn.
22
What were Hugo and Chantal surprised to hear about the job market?
Đáp án và giải thích
22.B
Dịch câu hỏi
22. What were Hugo and Chantal surprised to hear about the job market?
A. It has become more competitive than it used to be.
B. There is more variety in it than they had realised.
C. Some areas of it are more exciting than others.
Hugo và Chantal ngạc nhiên điều gì khi nghe về cơ hội việc làm?
A. Cơ hội việc làm cạnh tranh hơn trước đây.
B. Có nhiều sự lựa chọn hơn những gì họ biết .
C. Một số lĩnh vực thú vị hơn những lĩnh vực khác
Thông tin trong bài:
CHANTAL: That’s right – and we know we can’t all have that ‘dream job’.
Đúng vậy – và ta biết rằng tất cả chúng ta không thể có ‘công việc mơ ước’ đó.
HUGO: Yeah, but it looks like there’s a whole range of … areas of work that we hadn’t even thought of (Q22) – like fashion journalism, for instance.
Vâng, nhưng có vẻ như có một loạt các … Các lĩnh vực công việc mà chúng ta thậm chí không nghĩ đến – ví dụ như báo chí thời trang.
Phân tích:
- Phương án A: Đoạn băng đề cập thông tin thị trường lao động rất cạnh tranh (“I mean we know we're going into a really competitive field”) nhưng không đề cập đến thông tin cạnh tranh hơn trước → Không chọn.
- Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng có rất nhiều lĩnh vực trong ngành này mà họ chưa từng nghĩ đến (“There is more variety in it” đã được diễn đạt lại thành “there's a whole range of areas of work” hay “so many career options", cụm “than they had realised” được diễn đạt lại bằng “we hadn't even thought of”, “Yeah I wasn't expecting” → Chọn đáp án B.
- Phương án C: Thông tin về việc “một số lĩnh vực trong thị trường việc làm thú vị hơn những lĩnh vực khác” không được đề cập → Không chọn.
23
Hugo and Chantal agree that the speaker’s message was
Đáp án và giải thích
23.A
Dịch câu hỏi
23. Hugo and Chantal agree that the speaker’s message was
A. unfair to them at times.
B. hard for them to follow.
C. critical of the industry.
Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả là
A. Đôi khi không công bằng với họ.
B. Khó để họ làm theo.
C. Rất quan trọng đối với ngành
Thông tin trong bài:
CHANTAL: It was a bit harsh, though! We know it’s a tough industry (Q23).
Tuy nhiên, nó hơi khắc nghiệt! Chúng ta biết đó là một ngành công nghiệp khó khăn.
HUGO: Yeah – and we’re only first years, after all. We’ve got a lot to learn (Q23).
Vâng – và dù sao thì chúng ta cũng ch là những sinh viên năm nhất. Chúng ta còn rất nhiều điều để học hỏi.
Phân tích:
- Phương án A: Chantal và Hugo cho rằng những điều diễn giả nói có phần hơi gay gắt (“It was a bit harsh”) khi cho rằng sinh viên có đầu óc hẹp hòi về ngành này. Chantal và Hugo cho rằng họ mới chỉ là sinh viên năm nhất và họ vẫn còn thời gian để tìm hiểu thêm (“we're only first years, after all. We've got a lot to learn”) → Chọn đáp án A.
- Phương án B: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả khó để theo dõi” không được đề cập → Không chọn.
- Phương án C: Thông tin “Hugo và Chantal đồng ý rằng thông điệp của diễn giả là quan trọng của ngành công nghiệp” không được đề cập → Không chọn.
24
What do Hugo and Chantal criticise about their school careers advice?
Đáp án và giải thích
24.C
Dịch câu hỏi
24. What do Hugo and Chantal criticise about their school careers advice?
A. when they received the advice
B. how much advice was given
C. who gave the advice
Hugo và Chantal chỉ trích điều gì về việc hướng nghiệp ở trường của họ?
A. thời điểm họ nhận được lời khuyên
B. số lượng lời khuyên đã được đưa ra
C. người đưa ra lời khuyên
Thông tin trong bài:
CHANTAL: Exactly. Do you think our secondary- school education should have been more career-focused?
Chính xác. Bạn có nghĩ rằng giáo dục trung học cơ sở của chúng ta nên tập trung vào hướng nghiệp hơn không?
HUGO: Well, we had numerous talks on careers, which was good, but none of them were very inspiring. They could have asked more people like today’s speaker to talk to us (Q24).
Vâng, chúng ta đã có rất nhiều cuộc nói chuyện về việc hướng nghiêp, điều đó thật tốt, nhưng không ai trong số họ truyền cảm hứng lắm. Họ có thể mời nhiều người như diễn giả ngày nay nói chuyện với chúng tôi.
CHANTAL: I agree. We were told about lots of different careers – just when we needed to be, but not by the experts who really know stuff.
Tôi đồng ý. Chúng ta đã được nói về rất nhiều nghề nghiệp khác nhau – chỉ khi chúng ta cần, nhưng không phải bởi các chuyên gia thực sự biết mọi thứ.
Phân tích:
- Phương án A: Chantal nói rằng họ đều được tư vấn nghề nghiệp mỗi khi cần (“We were told about lots of different careers just when we needed to be” → Không chọn.
- Phương án B: Hugo nói rằng họ được tham gia rất nhiều buổi nói chuyện về nghề nghiệp, điều này rất tốt (“we had numerous talks on careers, which was good”) → Không chọn.
- Phương án C: Hugo phàn nàn rằng những người diễn giả trong các buổi hướng nghiệp trước không truyền cảm hứng ̣(“but none of them were very inspiring”), Chantal cũng đồng ý với Hugo (“I agree”) và nói thêm rằng những diễn giả trong các buổi này không phải là những chuyên gia (“not by the experts who really know stuff”) → Chọn đáp án C.
25
When discussing their future, Hugo and Chantal disagree on
Đáp án và giải thích
25.B
Dịch câu hỏi
25. When discussing their future, Hugo and Chantal disagree on
A. which is the best career in fashion.
B. when to choose a career in fashion.
C. why they would like a career in fashion.
Khi thảo luận về tương lai của họ, Hugo và Chantal không đồng ý về
A. đó là sự nghiệp tốt nhất trong thời trang
B. khi nào nên chọn nghề thời trang
C. tại sao họ muốn có một sự nghiệp trong thời trang
Thông tin trong bài:
HUGO: So did today’s talk influence your thoughts on what career you’d like to take up in the future?
Vậy buổi nói chuyện hôm nay có ảnh hưởng đến suy nghĩ của bạn về nghề nghiệp mà bạn muốn theo đuổi trong tương lai không?
CHANTAL: Well, I promised myself that I’d go through this course and keep an open mind till the end (Q25).
Vâng, tôi đã tự hứa với bản thân rằng tôi sẽ tham gia buổi hội thảo này này và giữ một tâm trí cởi mở cho đến cuối cùng.
HUGO: But I think it’s better to pick an area of the industry now and then aim to get better and better at it (Q25).
Nhưng tôi nghĩ tốt hơn là chọn một lĩnh vực của ngành ngay bây giờ và sau đó rèn luyện cho bản thân ngày càng giỏi hơn nữa ở lĩnh vực đó.
Phân tích:
- Phương án A: Thông tin về việc “đâu là nghề nghiệp tốt nhất trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn.
- Phương án B: Chantal cho rằng cô ấy sẽ quyết định chọn lựa nghề nghiệp khi kết thúc khóa học (“keep an open mind till the end”) trong khi Hugo cho rằng anh ấy nên chọn lựa lĩnh vực ngay từ đầu (“I think it's better to pick an area of the industry now”). Sau đó Chantal khẳng định mình và Hugo có quan điểm khác nhau trong vấn đề này (từ khóa “disagree” trong đề bài đã được diễn đạt lại thành “we'll just have to differ on that issue!”) → Chọn đáp án B.
- Phương án C: Thông tin về việc “tại sao họ chọn nghề nghiệp trong ngành thời trang” không được nhắc đến → Không chọn.
26
How does Hugo feel about being an unpaid assistant?
Đáp án và giải thích
26.A
Dịch câu hỏi
26. How does Hugo feel about being an unpaid assistant?
A. He is realistic about the practice.
B. He feels the practice is dishonest.
C. He thinks others want to change the practice.
Hugo cảm thấy thế nào khi trở thành một trợ lý không lương?
A. Anh ta là người thực tế về việc này
B. Anh ta cảm thấy như vậy là không trung thực.
C. Anh ấy nghĩ rằng những người khác muốn thay đổi thực tế
Thông tin trong bài:
CHANTAL: Well I think we’ll just have to differ on that issue! (Q26)
Chà, tôi nghĩ chúng ta cần phân biệt vấn đề này!
HUGO: One thing’s for certain, though. From what she said, we’ll be unpaid assistants in the industry for quite a long time.
Tuy nhiên, có một điều chắc chắn. Từ những gì cô ấy nói, chúng tôi sẽ là trợ lý không lương trong ngành trong một thời gian khá dài.
CHANTAL: Mmm.
Ừm.
HUGO: I’m prepared for that, aren’t you? (Q26)
Tôi đã chuẩn bị cho điều đó, bạn cũng vậy phải không?
Phân tích:
- Phương án A: Hugo khẳng định rằng mình đã chuẩn bị sẵn sàng cho việc này (“I'm prepared for that”), khớp với thông tin “He is realistic about the practice” → Chọn đáp án A.
- Phương án B: Thông tin về việc “Hugo cảm thấy việc làm này không minh bạch” không được nhắc đến → Không chọn.
- Phương án C: Thông tin về việc “Hugo nghĩ những người khác muốn chuyện việc” không được nhắc đến → Không chọn.